Mướp đắng không đơn thuần là một loại thực phẩm thông thường mà còn có nhiều đặc tính dược lý. Với vị đắng, tính lạnh, công dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ phiền, tiêu khát, minh mục, mướp đắng được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường, đau mắt đỏ, viêm họng, cảm cúm, nóng trong người,…
1. Đặc điểm thực vật
Mướp đắng là loài thực vật nhỏ, thân leo bằng tua cuốn. Thân cây nhỏ, có cạnh, đường kính khoảng 3 – 6mm. Lá cây màu xanh lục, chia thành 4 – 5 thùy, dài 5 – 10cm và rộng khoảng 4 – 9cm. Mặt dưới thường có màu nhạt hơn mặt trên và phiến lá thường có lông nhỏ bao phủ.

Hoa mọc có nách lá, có cuống dài và có màu vàng nhạt. Quả dài 8 – 15cm, hình trứng thuôn dài, mặt ngoài sần sùi. Quả chưa chín có màu xanh và chuyển sang màu vàng hồng khi chín. Hạt dài 13 – 15mm, rộng 7 – 8mm, dẹp và có màu xanh nhạt. Khi chín, xung quanh hạt có màng đỏ bao bên ngoài tương tự như màng của hạt gấc.
2. Bộ phận dùng
Rễ, hoa và quả của mướp đắng được thu hái để làm thuốc và làm thực phẩm. Nếu dùng làm dược liệu, chỉ chọn các quả có màu vàng lục.
3. Phân bố
Khổ qua được trồng nhiều ở nước ta, chủ yếu để làm thực phẩm.
4. Thu hái – sơ chế
Quả được thu hái vào tháng 5 – 7 hằng năm. Rễ được thu hái quanh năm. Mướp đắng thường được dùng tươi hoặc phơi khô để dùng dần. Đối với hạt chỉ lấy ở những quả chín, sau đó đem phơi khô.
5. Bảo quản
Ở nơi khô ráo và thoáng mát.
6. Thành phần hóa học
Mướp đắng có chứa thành phần hóa học rất đa dạng, bao gồm b-sitosterol-b-D-glucoside, charantin, saponin, adenine, beatin, vitamin B1, vitamin C, ancaloid, momordicin, dầu, chất đắng, carotene,…